Có 1 kết quả:

陪侍 péi shì ㄆㄟˊ ㄕˋ

1/1

péi shì ㄆㄟˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to wait upon (older people)
(2) to accompany
(3) attendant

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0